$nbsp;

X

Ford Ranger XL 2.0L 4×4 MT

Giá từ:659.000.000 đ

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI ƯU ĐÃI LỚN

  • Có xe Đủ Màu giao ngay trong ngày cho quý khách.
  • GIẢM trực tiếp tiền mặt hàng chục triệu đồng.
  • TẶNG PHỤ KIỆN xe Ford chính hãng.
  • Hỗ trợ tài chính đến 80% GIÁ TRỊ XE.
  • Khuyến mãi và hỗ trợ giá TỐT NHẤT toàn quốc.
  • Hỗ trợ thủ tục đăng ký xe  tiết kiệm thời gian cho quý khách.
  • Hỗ trợ giao xe tận nơi bằng xe chuyên dụng.
  • Liên hệ ngay 094 9999 737.
Giới thiệu

Ford Ranger XL MT 4x4 2.0L

Tại HCM giá tốt nhất tại BẾN THÀNH FORD để nhận  được nhiều khuyến mãi theo xe. Anh chị đang quan tâm dòng xe Ford Ranger XL 4x4 MT mới. Với phiên bản mới, "lột xác" với thiết kế mạnh mẽ hơn, an toàn hơn và nội thất, tiện nghi hướng đến khách hàng cao cấp. Với Ranger 2023 thì Sông sâu? Chuyện nhỏ. Chở nặng? Không sao. Đường dốc trơn trượt? Càng hay. Với khả năng lội nước vượt trội lên đến 800mm, sức kéo vô song cùng hệ thống khoá vi sai cầu sau điện khiến mọi thách thức trở nên dễ dàng.

ranger xls xanh 2

 

Ford Ranger XL MT 4×4 phiên bản hai cầu bán chạy nhất của hãng xe Ford. Với thiết kế với kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ và cứng cáp. Ranger XL 4x4 được trang bị động cơ diesel 2.0L Single turbo. Cho công suất tối đa lần lượt là 170 mã lực. Đi kèm với đó là hộp số sàn 6 cấp. Ranger XL còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi. Hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa không khí, hệ thống an toàn ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống giải trí SYNC. Ngoài ra xe cũng được trang bị tính năng Ford Pass hữu ích tiện lợi khi sử dụng.

Với thiết kế và tính năng vượt trội, Ford Ranger XLS là một sự lựa chọn tốt cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đẳng cấp và đáng tin cậy.

Ford Ranger XLS AT 4x2 2.0L

Ford Ranger Sport AT 4x4 2.0L

Ford Ranger XLT AT 4x4 2.0L

Ford Ranger XLT AT 4x4 2.0L

Màu sắc
  • BẠC
  • ĐEN
  • ĐỎ CAM
  • GHI ÁNH THÉP
  • NÂU ÁNH KIM
  • TRẮNG
  • XANH DƯƠNG
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
Nội thất

Bảng điều khiển công nghệ liền mạch

Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.

Nội thất màu đen hoàn thiện

Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, phiên bản Ranger XL mang lại phong cách thiết kế nội thất cứng cáp khoẻ khoắn.

Ngoại thất

Thiết kế đầu xe cứng cáp

Đa năng và luôn là người bạn đồng hành đáng tin cậy, phiên bản Ranger XL luôn sẵn sàng để hỗ trợ công việc. Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng đậm chất Built Ford Tough.

La zăng hợp kim

Hoàn hảo để lái xe trong những điều kiện gồ ghề, phiên bản Ranger XL được trang bị mâm xe thép 16 inch chắc chắn và bền bỉ.

Vận hành

Bậc lên xuống phía sau

Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.

Không gian thùng hàng rộng hơn và chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm

Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.

An toàn

6 túi khí

Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 6 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.

ABS & EBD System

Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử tạo nên một chiếc xe có sự an toàn cao trong những tình huống khẩn cấp. Với hai hệ thống an toàn này khách hàng có thể yên tâm di chuyển những cung đường tuỳ thích mà không lo ngại về địa hình.

Thông số kỹ thuật

Động cơ & Khung xe

Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance
Động cơ / Engine Type Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) 1996
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) 405 / 1750-2500
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level EURO 5
Hệ thống dẫn động / Drivetrain Hai cầu chủ động / 4×4
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System Không / without
Hộp số / Transmission 6 Số tay / 6 speeds MT
Trợ lực lái / Assisted Steering Trợ lực lái điện/ EPAS
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) 5320 x 1918 x1875
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 235
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) 85.8 Lít/ 85.8 litters
Hệ thống treo/ Suspension system
Hệ thống treo trước / Front Suspension Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar  & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống treo sau / Rear Suspension Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
Hệ thống phanh/ Brake system
Phanh trước / Front Brake Phanh Đĩa/  Disc Brake
Phanh sau / Rear Brake Tang trống / Drum brake
Cỡ lốp / Tire Size 255/70R16
Bánh xe / Wheel Vành thép 16″ / Steel Wheel 16″

 

Nội thất

Trang thiết bị bên trong xe/ Interior
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start Không/ Without
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry Không / without
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning Điều chỉnh tay/ Manual
Vật liệu ghế / Seat Material Nỉ / Cloth
Tay lái / Steering wheel Thường  / Base
Ghế lái trước/ Front Driver Seat Chỉnh tay 4 hướng / 4 way manual
Ghế sau / Rear Seat Row Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests
Gương chiếu hậu trong / Internal miror Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust
Cửa kính điều khiển điện / Power Window Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch)
Hệ thống âm thanh / Audio system AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 4 loa (speakers)
Màn hình giải trí / Screen entertainment system Màn hình TFT cảm ứng 10″, /  10″ touch screen
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system Có / With
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen Màn hình 8″, /  8″ screen
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel Có / With

 

Ngoại thất

Trang thiết bị ngoại thất / Exterior
Đèn phía trước/ Headlamp Kiểu Halogen/ Halogen
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp Không / without
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor Không/ Without
Đèn sương mù / Front Fog lamp Không / without
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror Có điều chỉnh điện / Power adjust

An toàn

Trang thiết bị an toàn/  Safety features
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags Có/ With
Túi khí bên / Side Airbags Có/ With
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags Có/ With
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags Không / without
Camera/ Camera Không/ Without
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor Không / without
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD Có / With
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System Không / without
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists Không / without
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists Không/ Without
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control Không / without
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW Không / without
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation Không/ Without
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System Không / without
Hình ảnh thực tế
Phiên bản khác
Đăng ký lái thử

    X

    Ước tính trả góp

      Trả gópTrả hết

      X

      Yêu cầu báo giá

        Trả gópTrả hết

        X

        Thu mua xe cũ

          Trả gópTrả hết

          X