Ford Ranger XLS AT 4x4 2.0L
Tại HCM giá tốt nhất tại BẾN THÀNH FORD để nhận được nhiều khuyến mãi theo xe. Anh chị đang quan tâm dòng xe Ford Ranger XLS 4x4 AT mới. Với phiên bản mới, "lột xác" với thiết kế mạnh mẽ hơn, an toàn hơn và nội thất, tiện nghi hướng đến khách hàng cao cấp. Với Ranger 2023 thì Sông sâu? Chuyện nhỏ. Chở nặng? Không sao. Đường dốc trơn trượt? Càng hay. Với khả năng lội nước vượt trội lên đến 800mm, sức kéo vô song cùng hệ thống khoá vi sai cầu sau điện khiến mọi thách thức trở nên dễ dàng.
Ford Ranger XLS AT 4×4 phiên bản hai cầu bán chạy nhất của hãng xe Ford. Với thiết kế với kiểu dáng thể thao, mạnh mẽ và cứng cáp. Ranger XLS 4x2 được trang bị động cơ diesel 2.0L Single turbo. Cho công suất tối đa lần lượt là 170 mã lực. Đi kèm với đó là hộp số tự động 6 cấp. Ranger XLS còn được trang bị nhiều tính năng tiện nghi. Hệ thống âm thanh 6 loa, điều hòa không khí, hệ thống an toàn ABS, EBD, cân bằng điện tử ESP, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA, hệ thống giải trí SYNC, camera lùi giúp đỗ xe tốt nhất. Ngoài ra xe cũng được trang bị tính năng Ford Pass hữu ích tiện lợi khi sử dụng.
Với thiết kế và tính năng vượt trội, Ford Ranger XLS là một sự lựa chọn tốt cho những khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe bán tải đẳng cấp và đáng tin cậy.
Bảng điều khiển công nghệ liền mạch
Thiết kế bảng điều khiển cùng màn hình giải trí trung tâm liền mạch giúp khoang xe trở nên rộng hơn, tạo cảm giác thoải mái và tiện nghi. Màn hình giải trí trung tâm công nghệ cao LED 10 inch được thiết kế hiện đại và mạnh mẽ.
Nội thất màu đen hoàn thiện
Được thiết kế sử dụng các vật liệu tối màu có độ bền cao nhưng vẫn mang lại cảm giác thoải mái, với các điểm nhấn tôn lên vẻ ngoài mới táo bạo của phiên bản Ranger XLT. Các chi tiết trang trí cửa có họa tiết hình lục giác và các lỗ thông khí được hoàn thiện tạo nên phong cách nội thất cứng cáp nhưng đầy cá tính.
Thiết kế đầu xe cứng cáp
Lưới tản nhiệt màu đen mới kết hợp với đèn halogen dạng hình chữ C đặc trưng và đèn sương mù phía trước đậm chất Built Ford Tough.
La zăng hợp kim
Phiên bản Ranger XLS được trang bị mâm xe hợp kim nhôm 16 inch màu xám bạc có độ hoàn thiện cao.
Bậc lên xuống phía sau
Bậc lên xuống phía sau được gắn trực tiếp vào khung xe rất chắc chắn, giúp bạn lên xuống thùng chở hàng dễ dàng và an toàn hơn bao giờ hết.
Không gian thùng hàng rộng hơn và chiều rộng và chiều dài cơ sở tăng thêm 50mm
Chiều rộng thân xe được tăng thêm để xe thêm chắc chắn và linh hoạt, chiều dài cơ sở cũng được tăng thêm để chiếc xe thêm cân bằng với phần đầu xe, giúp chiếc xe luôn trong tư thế sẵn sàng chinh phục mọi địa hình.
6 túi khí
Bạn đang lái một chiếc bán tải mạnh mẽ không đồng nghĩa với việc chiếc xe của bạn không được trang bị các túi khí an toàn như trên dải sản phẩm SUV của Ford. Ranger có 6 túi khí, bảo vệ tối đa cho tất cả hành khách trên xe dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào.
ABS & EBD System
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử tạo nên một chiếc xe có sự an toàn cao trong những tình huống khẩn cấp. Với hai hệ thống an toàn này khách hàng có thể yên tâm di chuyển những cung đường tuỳ thích mà không lo ngại về địa hình.
Động cơ & Khung xe
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn/ Independent springs,anti-roll bar & tubular double acting shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Tang trống / Drum brake |
Cỡ lốp / Tire Size | 255/70R16 |
Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ / Alloy 16″ |
Nội thất
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Không / without |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Không / without |
Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Ngoại thất
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước/ Headlamp | Kiểu Halogen/ Halogen |
Đèn chạy ban ngày/Daytime running lamp | Không / without |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Không/ Without |
Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có/ With |
Gương chiếu hậu bên ngoài/ Side mirror | Có điều chỉnh điện / Power adjust |
An toàn
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |
-
Giá từ:864.000.000 đ
-
Giá từ:979.000.000 đ
-
Giá từ:659.000.000 đ
-
Giá từ:707.000.000 đ
-
Giá từ:830.000.000 đ
-
Giá từ:776.000.000 đ